KYOCERA FS-C5400DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-C5400DN
  • Mã sản phẩm : 1102HG3EU0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983012253
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 121821
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA FS-C5400DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    KYOCERA FS-C5400DN, La de, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A4, 35 ppm, In hai mặt

  • Long summary description KYOCERA FS-C5400DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    KYOCERA FS-C5400DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Chu trình hoạt động (tối đa): 150000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Thời gian khởi động 60 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 9 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 150000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1280 MB
Tốc độ vi xử lý 733 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52.1, 55
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 36, 36.1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Chứng nhận GS, TÜV, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 608 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 91 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 10 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 345 mm
Độ dày 518 mm
Chiều cao 510 mm
Trọng lượng 35 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Mac OS X 10.2, UNIX, LINUX
Mô phỏng PCL 6, PCL 5c, KPDL3, PDF, XPS
Các lựa chọn
Sản phẩm: FS-C5400DN/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102HG3EU0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)