Brother HL-L6250dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-L6250dw
  • Mã sản phẩm : HL-L6250DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 0012502641834
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 119699
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Aug 2024 11:52:27
  • Short summary description Brother HL-L6250dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L6250dw, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 48 ppm, In hai mặt, Màu xám

  • Long summary description Brother HL-L6250dw 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L6250dw. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 48 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 48 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,5 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 5000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 6, PDF 1.7, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 520 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Thư, Executive, Legal, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,26 - 14,5 kg (16 - 32 lbs)
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,26 - 24 kg (16 - 53 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, IPSec, LEAP, PEAP, SMTP-AUTH, SNMPv3, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server, TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c/ v3, ICMP, Web Services (Print), CIFS client, SNTP client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, SMTP Client, SNMPv1/v2c, ICMPv6, Web Services (Print), CIFS Client, SNTP Client
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB

Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Độ ồn (chế độ sẵn sàng) 35 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 1 dòng
Chứng nhận EPEAT - Bronze
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 670 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 32 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,247 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 120 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 373,4 mm
Độ dày 388,6 mm
Chiều cao 287 mm
Trọng lượng 12,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 485,1 mm
Chiều sâu của kiện hàng 449,6 mm
Chiều cao của kiện hàng 530,9 mm
Trọng lượng thùng hàng 14,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 12000 trang
Hướng dẫn khởi động nhanh
Đĩa CD tài liệu
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)