Brother PDS-6000F máy scan Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : PDS-6000F
  • Mã sản phẩm : PDS-6000F
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766754804
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 145869
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 20:35:53
  • Short summary description Brother PDS-6000F máy scan Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen :

    Brother PDS-6000F, 216 x 5994 mm, 600 x 600 DPI, 48 bit, 24 bit, 80 ppm, 80 ppm

  • Long summary description Brother PDS-6000F máy scan Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 600 x 600 DPI A4 Màu đen :

    Brother PDS-6000F. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 5994 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màn hình hiển thị: LCD. Loại cảm biến: CCD, Nguồn sáng: LED, Định dạng tệp quét: BMP, DOC, HTM, JPG, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT, XLS, XPS. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 100 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Nhãn, Thẻ nhựa, Giấy mỏng, Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động: 28 - 400 g/m²

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 216 x 5994 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Scan màu
Quét kép
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4) 80 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4) 80 ppm
Chế độ quét màu đen/trắng Đen trắng
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình tích hợp
Hiệu suất
Loại cảm biến CCD
Nguồn sáng LED
Định dạng tệp quét BMP, DOC, HTM, JPG, PDF, PNG, RTF, TIFF, TXT, XLS, XPS
Quét đến E-mail, FTP, Tập tin
Ổ đĩa quét ICA, SANE, TWAIN, WIA
Mức độ ồn khi quét, vận hành 55 dB
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp Avision Vision Max II
Tốc độ vi xử lý 240 MHz
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ Nhãn, Thẻ nhựa, Giấy mỏng
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 28 - 400 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB

Cổng giao tiếp
Phiên bản USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Giao diện chuẩn USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng 53 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 17,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2,7 W
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 730 mm
Chiều sâu của kiện hàng 439 mm
Chiều cao của kiện hàng 386 mm
Trọng lượng thùng hàng 12,3 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Debian 5.0, Debian 5.0.1, Debian 5.0.2, Debian 5.0.3, Debian 6.0, Debian 7.0, Debian 8.0, Fedora 10, Fedora 11, Fedora 12, Fedora 13, Fedora 14, Fedora 15, Fedora 18, Fedora 6, Fedora 7, Fedora 8, Fedora 9, SuSE Linux 10, SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, SuSE Linux 11.1, SuSE Linux 11.2, SuSE Linux 9.3
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 323 mm
Độ dày 613 mm
Chiều cao 263 mm
Trọng lượng 8,87 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84716070
Các lựa chọn
Sản phẩm: ADS-2400N
Mã sản phẩm: ADS-2400N
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: PDS-5000
Mã sản phẩm: PDS-5000
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: PDS-6000
Mã sản phẩm: PDS-6000
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: ADS-2100e
Mã sản phẩm: ADS-2100E
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)