HP ENVY 5540 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 12 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ENVY
  • Tên mẫu : 5540
  • Mã sản phẩm : G0V53A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0888793865835
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 94945
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:19:47
  • Short summary description HP ENVY 5540 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 12 ppm Wi-Fi :

    HP ENVY 5540, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description HP ENVY 5540 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 12 ppm Wi-Fi :

    HP ENVY 5540. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 8 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 12 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 19 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 22 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 3 mm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 10 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 5 cpm
Số bản sao chép tối đa 50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail, Tập tin, Hình ảnh
Tốc độ quét (màu đen) 15 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Phiên bản TWAIN 1,9
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 300 - 400 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 125 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 125 tờ
Công suất đầu ra tối đa 25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6

Xử lý giấy
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C6
Kích cỡ phong bì C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 10x15"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 75 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP / IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) TCP / IP
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Tốc độ vi xử lý 525 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,59 cm (2.2")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 13,95 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,6 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,93 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 3.x, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ Android, iOS
Bộ xử lý tối thiểu 1 GHz 32-bit (x86) / 64-bit (x64) CPU
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 454 mm
Độ dày 410 mm
Chiều cao 156 mm
Trọng lượng 6,82 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 205 mm
Chiều cao của kiện hàng 491 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp HP PCL 3 GUI
Các đặc điểm khác
PicBridge
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)