Brother HL-L2340DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-L2340DW
  • Mã sản phẩm : HL-L2340DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 0012502638797
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 213870
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:21:35
  • Short summary description Brother HL-L2340DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L2340DW, La de, 2400 x 600 DPI, A4, 26 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-L2340DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L2340DW. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 26 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 26 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8,5 ppm
Thời gian khởi động 9 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 6, 9, 16, 25
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 1 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, SMTP-AUTH, SNMP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client/Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services (Print)
Quản lý dựa trên mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM Cortex
Model vi xử lý ARM9

Hiệu suất
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Mức độ ồn, máy không hoạt động 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Chứng nhận Nordic Swan
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 455 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 58 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 5,4 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 80 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 360 mm
Độ dày 356 mm
Chiều cao 183 mm
Trọng lượng 5,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 286 mm
Chiều sâu của kiện hàng 441 mm
Chiều cao của kiện hàng 504 mm
Trọng lượng thùng hàng 8 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Hướng dẫn khởi động nhanh
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp BRAdmin Professional 34 / 5 Management Software
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)