HP LaserJet Enterprise 700 Máy in màu đa chức năng tân trang M775z, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Enterprise
  • Product series : 700
  • Tên mẫu : Máy in màu đa chức năng tân trang HP LaserJet Enterprise 700 M775z, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt
  • Mã sản phẩm : CC524AR
  • GTIN (EAN/UPC) : 0887111451460
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 23244
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 06 Aug 2024 11:09:32
  • Long product name HP LaserJet Enterprise 700 Máy in màu đa chức năng tân trang M775z, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP LaserJet Enterprise 700 Refurbished color MFP M775z

  • Short summary description HP LaserJet Enterprise 700 Máy in màu đa chức năng tân trang M775z, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP LaserJet Enterprise 700 Máy in màu đa chức năng tân trang M775z, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise 700 Máy in màu đa chức năng tân trang M775z, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP LaserJet Enterprise 700 Máy in màu đa chức năng tân trang M775z, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Video

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10,5 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 30 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 420 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, Network folder, USB, Fax
Tốc độ quét (màu) 30 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 30 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax 6 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 100 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 7500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Trung Quốc, Mexico
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1950 tờ
Tổng công suất đầu ra 750 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4350 tờ
Công suất đầu ra tối đa 750 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 302 x 454.2 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy matt, không bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 4

Cổng giao tiếp
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 20,5 cm (8.07")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 703 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 14,8 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 686 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 703 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 85 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 14,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 3,38 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows XP, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux, Novell
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 70 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22: 2008/EN 55022: 2010 Class A, EN 61000-3-2: 2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2008, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-2008, GB17625.1-2003, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 745 mm
Độ dày 668 mm
Chiều cao 1198 mm
Trọng lượng 107,7 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 126,7 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp Windows Installer, HP PCL 6 discrete driver, Mac Installer, HP Postscript emulation driver
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 30 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP2+), Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see http://www.micr
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 56 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 42 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)