HP LaserJet Enterprise flow M525c La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Enterprise flow M525c
  • Mã sản phẩm : CF118A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0886112822149
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 236826
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise flow M525c La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    HP LaserJet Enterprise flow M525c, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise flow M525c La de A4 1200 x 1200 DPI 40 ppm :

    HP LaserJet Enterprise flow M525c. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 40 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường) 42 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến Tập tin, Hình ảnh, OCR
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 204
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Tốc độ fax (A4) 3 giây/trang
Quảng bá fax 100 các địa điểm
Vòng đặc biệt
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000 - 6000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 52 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN

hệ thống mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 780 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,9 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 516 mm
Độ dày 547 mm
Chiều cao 576 mm
Trọng lượng 30,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 733 mm
Chiều sâu của kiện hàng 600 mm
Chiều cao của kiện hàng 613 mm
Trọng lượng thùng hàng 36,5 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 241,7 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Độ phân giải quét phần cứng 600 x 600 DPI
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 800 x 1989 mm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 516 x 717 x 576 mm
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 75 tờ
Độ phân giải công nghệ in 600 x 600 DPI
Định dạng tệp quét XPS, TIFF
Kết nối với máy tính
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 356 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 68 x 148 mm
Scan màu
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 733 x 600 x 613 mm
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: P7Z47A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M477fdw
Mã sản phẩm: CF379A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: J7X28A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: B5L05A
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)