Brother DCP-8110DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 36 ppm

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-8110DN
  • Mã sản phẩm : DCP-8110DN
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 146627
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Mar 2023 07:37:30
  • Short summary description Brother DCP-8110DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 36 ppm :

    Brother DCP-8110DN, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, In trực tiếp

  • Long summary description Brother DCP-8110DN multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 36 ppm :

    Brother DCP-8110DN. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 36 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 9 ppm
Thời gian khởi động 3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
In tiết kiệm
In an toàn
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 36 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10,5 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4, 9, 16, 25
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét Dual CIS
Quét đến E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét ICA, ISIS, TWAIN
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 500 - 3500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 6
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 850 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP, EAP-TLS, MD5, PEAP, TKIP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA2-PSK
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 320 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Họ bộ xử lý Star Sapphire
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 59 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt) 59 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 37 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Hiển thị ký tự 22
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 651 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 336 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1,2 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 15,6 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 19,700 g
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 405 x 415 x 423 mm
Mạng lưới sẵn sàng
PicBridge
Quản lý dựa trên mạng
Đa chức năng Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 533 x 515 x 601 mm
Tốc độ scan 2,68 giây/trang
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)