Lenovo L27i-40 LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Tên mẫu : L27i-40
  • Mã sản phẩm : 67ABKAC4CL
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196803099324
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 5320
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 Aug 2024 13:03:01
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description Lenovo L27i-40 LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám :

    Lenovo L27i-40, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 6 ms, Màu xám

  • Long summary description Lenovo L27i-40 LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám :

    Lenovo L27i-40. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền W-LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 300 cd/m²
Thời gian đáp ứng 6 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1300:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 3000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 100 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 4 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,311 x 0,311 mm
Mật độ điểm ảnh 82 ppi
Màn hình: Ngang 59,8 cm
Màn hình: Dọc 33,6 cm
Độ sâu của màu 8 bit
Tiêu chuẩn gam màu sRGB
Phạm vi sRGB (thông thường) 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 10, Windows 11
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 6 W
Micrô gắn kèm
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Tên màu Cloud grey
Chứng nhận EU Energy Label (E-class) Volatile Organic Compound Certification RoHS compliant Eyesafe® Certified 2.0 TÜV Rheinland® Eye Comfort Certification TÜV Rheinland Low Blue Light (Hardware Solution)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
HDMI
Số lượng cổng HDMI 2
Phiên bản HDMI 1.4

Cổng giao tiếp
Đầu ra tai nghe
Đầu ra tai nghe 1
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 22°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 22 kWh
Tiêu thụ năng lượng 19,6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 36 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL) 1417947
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, HDMI
Hướng dẫn khởi động nhanh
Số lượng ốc vít 1
Chiều dài dây cáp HDMI 1,8 m
Chiều dài cáp nguồn 1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 612,3 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 181,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 474,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 4,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 612,3 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 43,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 368 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,6 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 2,3 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 2,3 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,1 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 720 mm
Chiều sâu của kiện hàng 125 mm
Chiều cao của kiện hàng 452 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,9 kg