Epson Stylus T1100 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Stylus T1100
  • Mã sản phẩm : C11CA58321
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 137733
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson Stylus T1100 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 :

    Epson Stylus T1100, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, 4, A3, 30 ppm

  • Long summary description Epson Stylus T1100 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A3 :

    Epson Stylus T1100. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Số lượng hộp mực in 4
In
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 17 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 120 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 297 x 420 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 5x7, 8x10
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Giao diện chuẩn USB 2.0
Hiệu suất
Mức độ ồn khi in 35 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Nước xuất xứ Trung Quốc
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 26 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,7 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 616 mm
Độ dày 322 mm
Chiều cao 214 mm
Trọng lượng 11,8 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 425 mm
Chiều sâu của kiện hàng 705 mm
Chiều cao của kiện hàng 320 mm
Trọng lượng thùng hàng 15 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 2,07 m
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 3 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 18 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,07 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 12 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Giọt mực 3 pl